Bảng C Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2012

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

Uzbekistan

Huấn luyện viên: Ahmadjon Musaev.[1]

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMAsilbek Amonov (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (19 tuổi) FC Pakhtakor
121TMAkmal Tursunbaev (1993-04-14)14 tháng 4, 1993 (19 tuổi) FC Bunyodkor
211TMBakhodir Mirsoatov (1993-10-21)21 tháng 10, 1993 (19 tuổi) FC Pakhtakor
22HVTohirjon Shamshitdinov (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (19 tuổi) FC Pakhtakor
32HVSardor Rakhmonov (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (18 tuổi) Mash'al Mubarek
42HVBoburbek Yuldashov (1993-04-08)8 tháng 4, 1993 (19 tuổi) Lokomotiv Tashkent
52HVMaksimilian Fomin (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (19 tuổi) FC Pakhtakor
142HVJavlon Mirabdullaev (1994-03-19)19 tháng 3, 1994 (18 tuổi) FC Bunyodkor
232HVJaloliddin Saidov (1993-01-26)26 tháng 1, 1993 (19 tuổi) FC Pakhtakor
63TVAbbosbek Makhstaliev (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (18 tuổi) FC Pakhtakor
73TVVladimir Kozak (1993-06-12)12 tháng 6, 1993 (19 tuổi) FC Pakhtakor
103TVJamshid Iskanderov (1993-10-16)16 tháng 10, 1993 (19 tuổi) FC Pakhtakor
113TVAbdulloh Olimov1993 FC Pakhtakor
133TVSergey Rekun (1993-02-06)6 tháng 2, 1993 (19 tuổi) FC Pakhtakor
163TVAzizbek Muratov (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (18 tuổi) FK Buxoro
173TVIgor Sergeev (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (19 tuổi) FC Pakhtakor
183TVSardor Sabirkhodjaev (1994-11-06)6 tháng 11, 1994 (17 tuổi) FC Bunyodkor
203TVIhtiyor Tashpulatov (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (19 tuổi) Mash'al Mubarek
223TVMukhsinjon Ubaydullaev (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (18 tuổi) FC Pakhtakor
94Jahongir Abdumuminov (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Mash'al Mubarek
114Abdulaziz Yusupov (1993-01-05)5 tháng 1, 1993 (19 tuổi) FC Pakhtakor
154Timur Khakimov (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (18 tuổi) FC Pakhtakor
194Zabikhillo Urinboev (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (17 tuổi) FC Bunyodkor

Việt Nam

Huấn luyện viên: Mai Đức Chung

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMNguyễn Sơn Hải Đồng Tháp F.C.
22HVNguyễn Thanh Hiền Đồng Tháp F.C.
42HVĐào Duy Khánh Hà Nội T&T F.C.
62HVQuế Ngọc Hải Sông Lam Nghệ An F.C.
72HVNguyễn Minh Hải Hà Nội T&T F.C.
83TVHồ Sỹ Sâm Sông Lam Nghệ An F.C.
94Dương Minh Thắng Tiền Giang F.C.
103TVPhan Đình Thắng Hanoi F.C.
112HVNguyễn Văn Đức Sông Lam Nghệ An F.C.
123TVNgô Xuân Toàn Sông Lam Nghệ An F.C.
143TVĐỗ Hùng Dũng Hà Nội T&T F.C.
153TVĐặng Anh Tuấn Da Nang F.C.
163TVNguyễn Thái Sung Da Nang F.C.
171TMNguyễn Trung Thu Hoàng Anh Gia Lai F.C.
183TVVõ Huy Toàn Da Nang F.C.
192HVNguyễn Văn Mạnh Sông Lam Nghệ An F.C.
202HVNguyễn Sĩ Nam Sông Lam Nghệ An F.C.
214Nguyễn Xuân Nam Hà Nội T&T F.C.
221TMLê Văn Nghĩa Hà Nội T&T F.C.
233TVCao Xuân Thắng Sông Lam Nghệ An F.C.

Jordan

Huấn luyện viên: Jamal Abu Abed

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMNourideen Bani Attiah Al-Faisaly (Amman)
121TMYazid Abu Layla Shabab Al-Ordon
221TMMohammad Abu Nabhan Al-Wahdat SC
22HVYusuf Al-Alousi Al-Faisaly (Amman)
32HVMohannad Khairullah Al-Jazeera (Amman)
42HVAmer Abu Hudeib Al-Jazeera (Amman)
142HVMunther Raja Al-Wahdat SC
152HVAli Al-Rthoum Al-Baqa'a SC
212HVFeras Shelbaieh Al-Wahdat SC
2HVMohammad Hussein Musa
53TVYazan Tannous Al-Faisaly (Amman)
63TVAsem Al-Qudah Al-Jazeera (Amman)
113TVMohammad Al-Emlah Shabab Al-Ordon
133TVSaleh Rateb Al-Wahdat SC
163TVSamir Raja Al-Wahdat SC
173TVRaja'i Ayed Al-Wahdat SC
193TVAhmed Sariweh Al-Wahdat SC
203TVKhaled Al-Abd AFC Ajax
3TVMusa Al-Zubi Shabab Al-Ordon
3TVMahmoud Al-Hourani Al-Ramtha SC
3TVMahmoud Attieh Al-Baqa'a SC
3TVIhsan Haddad Al-Arabi (Irbid)
3TVMohammad Abu Ali Al-Baqa'a SC
3TVOday Saber Al-Yarmouk FC
3TVRashid Rafid Al-Baqa'a SC
74Fadi Awad Al-Jalil (Irbid)
84Laith Al-Bashtawi Al-Wahdat SC
94Ahmed Al-Essawi Shabab Al-Ordon
104Muath Mahmoud Al-Karmel FC
184Omar Khalil Al-Hasani Al-Jazeera (Amman)
234Bilal Qwaider Al-Wahdat SC
4Tamer Soubar Blackburn Rovers
4Abdel-Rahman Ghaith Al-Wahdat SC
4Hussein Obeidat Al-Baqa'a SC